| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| khẳng khiu 
 
 
 |  | [khẳng khiu] |  |  |  | Skinny, scrawny, scraggy, scrubby. |  |  |  | Chân tay khẳng khiu |  |  | To have skinny limbs. |  |  |  | Đất bạc màu lại thiếu nước cây cối khẳng khiu |  |  | The vegetaion was scrubby due to exhausted and too dry soil. | 
 
 
 
  Skinny, scrawny, scraggy, scrubby 
  Chân tay khẳng khiu  To have skinny limbs 
  Đất bạc màu lại thiếu nước cây cối khẳng khiu  The vegetaion was scrubby due to exhausted and too dry soil 
 
 |  |  
		|  |  |